Characters remaining: 500/500
Translation

phá thai

Academic
Friendly

Từ "phá thai" trong tiếng Việt có nghĩahủy bỏ cái thai còn nằm trong bụng của người phụ nữ. Đây một thuật ngữ y học thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa.

Giải thích chi tiết:
  • Phá: có nghĩalàm hỏng, làm đổ vỡ hoặc ngăn chặn một quá trình nào đó.
  • Thai: chỉ cái thai, tức là bào thai một người phụ nữ mang trong bụng khi mang bầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chị ấy đã quyết định phá thai lý do sức khỏe."

    • (Ở đây, câu này diễn tả việc chị ấy đã quyết định hủy bỏ thai nhi lý do liên quan đến sức khỏe.)
  2. Câu nâng cao: "Trong một số trường hợp, việc phá thai có thể được coi cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người mẹ."

    • (Câu này nêu ra một quan điểm về việc phá thai, nhấn mạnh rằng có thể cần thiết trong những tình huống nhất định.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Thai: cái thai, mang thai (thời kỳ thai)
  • Phá: phá hủy (hủy hoại cái đó)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Hủy thai: cũng mang nghĩa tương tự như "phá thai", tuy nhiên "hủy thai" có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn.
  • Nạo thai: thường chỉ một phương pháp cụ thể để thực hiện việc phá thai.
Chú ý:
  • Từ "phá thai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế có thể mang nhiều cảm xúc khác nhau. Do đó, khi sử dụng từ này, cần cân nhắc ngữ cảnh đối tượng nghe.
  • Trong xã hội, quan điểm về "phá thai" có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa, tôn giáo cá nhân.
  1. đgt (H. thai: mang) Huỷ bỏ cái thai còn nằm trong bụng: Có chửa lần thứ ba, chị ấy đã phá thai.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phá thai"