Từ "phá thai" trong tiếng Việt có nghĩa là hủy bỏ cái thai còn nằm trong bụng của người phụ nữ. Đây là một thuật ngữ y học thường được sử dụng trong lĩnh vực sản khoa.
Giải thích chi tiết:
Phá: có nghĩa là làm hỏng, làm đổ vỡ hoặc ngăn chặn một quá trình nào đó.
Thai: chỉ cái thai, tức là bào thai mà một người phụ nữ mang trong bụng khi mang bầu.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chị ấy đã quyết định phá thai vì lý do sức khỏe."
Câu nâng cao: "Trong một số trường hợp, việc phá thai có thể được coi là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người mẹ."
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Hủy thai: cũng mang nghĩa tương tự như "phá thai", tuy nhiên "hủy thai" có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn.
Nạo thai: thường chỉ một phương pháp cụ thể để thực hiện việc phá thai.
Chú ý:
Từ "phá thai" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và có thể mang nhiều cảm xúc khác nhau. Do đó, khi sử dụng từ này, cần cân nhắc ngữ cảnh và đối tượng nghe.
Trong xã hội, quan điểm về "phá thai" có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa, tôn giáo và cá nhân.